Mục lục:
Giải ĐB | 90819 | |||||||||||
Giải Nhất | 14462 | |||||||||||
Giải Nhì | 46938 | 76537 | ||||||||||
Giải Ba | 64883 | 87706 | 17676 | |||||||||
03683 | 13446 | 65386 | ||||||||||
Giải Tư | 6589 | 1038 | 8701 | 2478 | ||||||||
Giải Năm | 2368 | 5706 | 7865 | |||||||||
8484 | 1913 | 5540 | ||||||||||
Giải Sáu | 027 | 311 | 663 | |||||||||
Giải Bảy | 50 | 70 | 88 | 22 | ||||||||
KH trúng ĐB: (RV) 15 14 13 8 6 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 6, 6 | 5 | 0 |
1 | 1, 3, 9 | 6 | 2, 3, 5, 8 |
2 | 2, 7 | 7 | 0, 6, 8 |
3 | 7, 8, 8 | 8 | 3, 3, 4, 6, 8, 9 |
4 | 0, 6 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 30/04/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6087 | 9 |
Bộ số 2 | 91 | |
Bộ số 3 | 243 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 30/4
Chủ nhật 30/04 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 21 | 63 | 27 |
Giải 7 | 741 | 643 | 515 |
Giải 6 | 6690 5557 3925 | 3822 3038 4490 | 8460 9943 9233 |
Giải 5 | 3580 | 5066 | 9723 |
Giải 4 | 66477 68702 63479 78947 10709 92512 04016 | 05123 40772 68951 40971 25987 47248 10844 | 16192 68535 16416 72308 78191 51734 47827 |
Giải 3 | 24980 29950 | 16071 63057 | 44377 14655 |
Giải 2 | 87382 | 09543 | 04707 |
Giải 1 | 82823 | 05528 | 12131 |
ĐB | 516125 | 820158 | 617283 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 2, 9 | 7, 8 | |
1 | 2, 6 | 5, 6 | |
2 | 1, 3, 5, 5 | 2, 3, 8 | 3, 7, 7 |
3 | 8 | 1, 3, 4, 5 | |
4 | 1, 7 | 3, 3, 4, 8 | 3 |
5 | 0, 7 | 1, 7, 8 | 5 |
6 | 3, 6 | 0 | |
7 | 7, 9 | 1, 1, 2 | 7 |
8 | 0, 0, 2 | 7 | 3 |
9 | 0 | 0 | 1, 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 30/4
Chủ nhật 30/04 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 86 | 15 | 94 |
Giải 7 | 617 | 296 | 897 |
Giải 6 | 6712 1949 2221 | 6826 1141 6254 | 0813 0724 7669 |
Giải 5 | 4173 | 6403 | 9234 |
Giải 4 | 39764 57078 68349 21210 84388 12225 24181 | 55842 06833 45327 78650 29073 83977 09499 | 83766 15885 97728 31727 21956 04606 79197 |
Giải 3 | 41290 58761 | 50612 35422 | 13596 39862 |
Giải 2 | 62529 | 14404 | 73216 |
Giải 1 | 68750 | 21380 | 92083 |
ĐB | 336021 | 835919 | 173600 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 3, 4 | 0, 6 | |
1 | 0, 2, 7 | 2, 5, 9 | 3, 6 |
2 | 1, 1, 5, 9 | 2, 6, 7 | 4, 7, 8 |
3 | 3 | 4 | |
4 | 9, 9 | 1, 2 | |
5 | 0 | 0, 4 | 6 |
6 | 1, 4 | 2, 6, 9 | |
7 | 3, 8 | 3, 7 | |
8 | 1, 6, 8 | 0 | 3, 5 |
9 | 0 | 6, 9 | 4, 6, 7, 7 |
Kỳ MT | #01036 | ||
Mega | 07 09 23 24 33 36 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 30/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 24.181.232.000 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 29 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 943 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 16.992 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 30-4-2023
Kết quả xổ số ngày 30/4/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 30 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 30/4/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 30-4-2023- kqxs 30/4. KQXS 3 Miền ngày 30 tháng 4 năm 2023