Mục lục:
Giải ĐB | 63134 | |||||||||||
Giải Nhất | 66488 | |||||||||||
Giải Nhì | 83106 | 50659 | ||||||||||
Giải Ba | 64327 | 85253 | 06416 | |||||||||
70969 | 92174 | 48990 | ||||||||||
Giải Tư | 8984 | 4436 | 1466 | 5849 | ||||||||
Giải Năm | 8638 | 1964 | 7075 | |||||||||
3741 | 1240 | 4458 | ||||||||||
Giải Sáu | 860 | 897 | 971 | |||||||||
Giải Bảy | 55 | 78 | 73 | 80 | ||||||||
KH trúng ĐB: (RG) 15 14 11 9 8 5 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 3, 5, 8, 9 |
1 | 6 | 6 | 0, 4, 6, 9 |
2 | 7 | 7 | 1, 3, 4, 5, 8 |
3 | 4, 6, 8 | 8 | 0, 4, 8 |
4 | 0, 1, 9 | 9 | 0, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/05/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2577 | 1 |
Bộ số 2 | 84 | |
Bộ số 3 | 930 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 11/5
Thứ 5 11/05 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 38 | 25 | 39 |
Giải 7 | 170 | 573 | 403 |
Giải 6 | 0124 7530 6930 | 4719 1821 2747 | 3594 0364 2262 |
Giải 5 | 8904 | 0487 | 3853 |
Giải 4 | 95206 19010 98713 91167 70049 21875 51495 | 21614 35030 70522 95489 80398 25829 12705 | 69803 71515 98791 96073 85995 37505 39482 |
Giải 3 | 03599 03241 | 86496 50157 | 88532 11413 |
Giải 2 | 51418 | 91935 | 56595 |
Giải 1 | 69860 | 02541 | 02052 |
ĐB | 849542 | 379134 | 327646 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 4, 6 | 5 | 3, 3, 5 |
1 | 0, 3, 8 | 4, 9 | 3, 5 |
2 | 4 | 1, 2, 5, 9 | |
3 | 0, 0, 8 | 0, 4, 5 | 2, 9 |
4 | 1, 2, 9 | 1, 7 | 6 |
5 | 7 | 2, 3 | |
6 | 0, 7 | 2, 4 | |
7 | 0, 5 | 3 | 3 |
8 | 7, 9 | 2 | |
9 | 5, 9 | 6, 8 | 1, 4, 5, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 11/5
Thứ 5 11/05 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 96 | 66 | 53 |
Giải 7 | 488 | 662 | 256 |
Giải 6 | 9347 7950 8646 | 6504 8542 3376 | 5202 0072 8465 |
Giải 5 | 8063 | 7603 | 1018 |
Giải 4 | 42614 83063 00344 35773 15742 60098 05444 | 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 |
Giải 3 | 69096 93345 | 46918 55421 | 62277 14769 |
Giải 2 | 01830 | 34080 | 75791 |
Giải 1 | 83816 | 65391 | 93532 |
ĐB | 381981 | 452004 | 233338 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 3, 4, 4, 8 | 2, 9 | |
1 | 4, 6 | 4, 8 | 8 |
2 | 1, 3 | ||
3 | 0 | 2, 8 | |
4 | 2, 4, 4, 5, 6, 7 | 2, 6 | 6 |
5 | 0 | 7, 8 | 0, 2, 3, 6, 6, 6 |
6 | 3, 3 | 2, 6 | 5, 9 |
7 | 3 | 6 | 2, 7 |
8 | 1, 8 | 0 | 8 |
9 | 6, 6, 8 | 0, 1 | 1 |
Kỳ MT | #00877 | ||
Power | 01 03 19 33 34 51 17 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/5 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 73.659.305.100 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.871.997.800 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 17 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 739 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 17.299 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00258 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 195 367 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 367 195 | 1 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 12 | ||
Giải ba 4triệu |
| 7 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 49 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 520 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 3.779 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-5-2023
Kết quả xổ số ngày 11/5/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 5 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 11/5/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-5-2023- kqxs 11/5. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 5 năm 2023